Giải thích thuật ngữ, nội dung một số chỉ tiêu thống kê nông, lâm nghiệp và thủy sảnExplanation of terminology, content of some statistical indicators on agriculture, forestry and fishing7.01 Giá trị sản xuất nông, lâm nghiệp và thủy sản theo giá thực tế phân theo ngành kinh tế Output value of agriculture, forestry and fishery at current prices by economic activity7.02 Giá trị sản xuất nông, lâm nghiệp và thủy sản theo giá thực tế Output value of agriculture, forestry and fishery at current prices7.03 Cơ cấu giá trị sản xuất nông, lâm nghiệp và thủy sản theo giá thực tế Structure of output value of agriculture, forestry and fishery at current prices7.04 Giá trị sản xuất nông, lâm nghiệp và thủy sản theo giá so sánh 1994 và phân theo ngành kinh tế Output value of agriculture, forestry and fishery at constant 1994 prices By economic activity7.05 Giá trị sản xuất nông, lâm nghiệp và thủy sản theo giá so sánh 1994 phân theo ngành kinh tế Output value of agriculture, forestry and fishery at constant 1994 prices by kind of economic sector7.06 Tốc độ phát triển giá trị sản xuất nông, lâm nghiệp và thủy sản theo giá so sánh 1994 (Năm trước = 100) Index of output value of agriculture, forestry and fishery at constant 1994 prices (Previous year = 100)7.07 Diện tích gieo trồng cây hàng năm Planted area of annual crops7.08 Diện tích và sản lượng cây lương thực có hạt Planted area and production of cereals7.09 Diện tích gieo trồng cây hàng năm phân theo loại cây Planted area of annual crops by kind of crops7.10 Tốc độ phát triển diện tích gieo trồng (Năm trước = 100) Index of planted area (Previous year = 100) 7.11 Cơ cấu diện tích gieo trồng cây hàng năm Structure of planted area of annual crops7.12 Diện tích gieo trồng một số cây chia theo quận huyện Planted area of main crops by district7.13 Năng suất gieo trồng các loại cây hàng năm Yield of annual crops7.14 Năng suất các loại cây trồng chia theo quận huyện Yield of crops by district7.15 Sản lượng các loại cây trồng Production of crops7.16 Tốc độ phát triển sản lượng cây trồng (Năm trước = 100) Index of production of crops (Previous year = 100)7.17 Sản lượng các loại cây trồng chia theo quận huyện Production of crops by district7.18 Số lượng gia súc và gia cầm Livestock population7.19 Số lượng gia súc, gia cầm và sản phẩm chăn nuôi Livestock population and production of animal husbandry7.20 Tốc độ phát triển đàn gia súc, gia cầm và sản phẩm chăn nuôi (Năm trước = 100) Index of livestock population and production of animal husbandry (Previous year = 100)7.21 Đàn heo trên 2 tháng tuổi Pig herd over 2 months of age7.22 Lâm nghiệp Forestry7.23 Khai thác và nuôi trồng thủy sản Exploitation and cultivation of aquaproducts
Xem bản đồ lớn từ Google Maps
Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ: 29 Hàn Thuyên, Quận 1, TP. HCM - Điện thoại: 38248865 - Fax: 38244734, 38297669 - Email: tphochiminh@gso.gov.vn Thiết kế bởi Trung tâm Công nghệ Thông tin và Truyền thông TP. HCM
Website hiển thị tốt nhất trên trình duyệt Firefox 4 và Flash 11 trở lên