Giải thích thuật ngữ, nội dung một số chỉ tiêu thống kê thương mại, giá cả và du lịch Explanation of terminology, content of some statistical indicators on trade, price and tourism 8.01 Cơ sở thương mại, khách sạn nhà hàng, du lịch và dịch vụ phân theo thành phần kinh tế Number of establishments in trade, hotel, restaurant, tourism and services by ownership 8.02 Cơ sở thương mại, khách sạn, nhà hàng và dịch vụ cá thể phân theo quận huyện Number of household establishments in trade, hotel, restaurant and services by district 8.03 Lao động trong ngành thương mại, khách sạn, nhà hàng, du lịch và dịch vụ phân theo thành phần kinh tế Number of labours working in trade, hotel, restaurant, tourism and services by ownership 8.04 Lao động trong ngành thương mại, khách sạn, nhà hàng và dịch vụ cá thể phân theo ngành hoạt động Number of labours of household establishments working in trade, hotel, restaurant and services by kind of activity 8.05 Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ phân theo khu vực kinh tế Retail sales value of goods and services by economic sector 8.06 Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ phân theo ngành kinh tế Retail sales value of goods and services by economic activity 8.07 Cơ cấu tổng mức bán lẻ và doanh thu dịch vụ phân theo ngành kinh tế Structure of retail sales value of goods and services by economic activity 8.08 Kim ngạch xuất khẩu hàng hóa Export of goods 8.09 Kim ngạch nhập khẩu hàng hóa Import of goods 8.10 Mặt hàng xuất – nhập khẩu chính Main goods for exportation-importation 8.11 Kết quả kinh doanh ngành du lịch của các cơ sở lưu trú và lữ hành Tourism outcome of accomodation establishments and travel agencies 8.12 Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm Monthly consumer price index 8.13 Chỉ số giá tiêu dùng các tháng năm 2010 so với tháng trước Monthly consumer price index in 2010 compared with previous month 8.14 Chỉ số giá tiêu dùng (Tháng 12 năm báo cáo so tháng 12 năm trước) Consumer price index (Dec. of report year compared with Dec. of previous year) 8.15 Giá bán lẻ bình quân một số mặt hàng và dịch vụ tiêu dùng Average retail price of selected consumer goods and services 8.16 Chỉ số giá vàng Price index of gold 8.17 Chỉ số tỷ giá đô la Mỹ Exchange rate index of USD 8.18 Giá vàng Price of gold 8.19 Tỷ giá một đô la Mỹ Exchange rate of USD
Xem bản đồ lớn từ Google Maps
Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ: 29 Hàn Thuyên, Quận 1, TP. HCM - Điện thoại: 38248865 - Fax: 38244734, 38297669 - Email: tphochiminh@gso.gov.vn Thiết kế bởi Trung tâm Công nghệ Thông tin và Truyền thông TP. HCM
Website hiển thị tốt nhất trên trình duyệt Firefox 4 và Flash 11 trở lên